Có 2 kết quả:
笃学 dǔ xué ㄉㄨˇ ㄒㄩㄝˊ • 篤學 dǔ xué ㄉㄨˇ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) studious
(2) diligent in study
(2) diligent in study
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) studious
(2) diligent in study
(2) diligent in study
Bình luận 0